Có 2 kết quả:
高压 gāo yā ㄍㄠ ㄧㄚ • 高壓 gāo yā ㄍㄠ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high pressure
(2) high-handed
(2) high-handed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high pressure
(2) high-handed
(2) high-handed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0